TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: meddlersome

/'medlsəm/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy ((cũng) meddling)