Từ: mechanical
/mi'kænikəl/
-
tính từ
(thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học
a mechanical engineer
kỹ sư cơ khí
-
máy móc, không sáng tạo
mechanical movements
động tác máy móc
Từ gần giống