Từ: measurement
/'məʤəmənt/
-
danh từ
sự đo lường; phép đo
the system of measurement
hệ thống đo lường
-
kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)
to take the measurements of
đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)
Từ gần giống