Từ: measured
/'meʤəd/
-
tính từ
đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực
with measured steps
với những bước đi đều đặn
-
đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)
in measured terms (words)
bằng những lời lẽ thận trọng
Từ gần giống