Từ: maw
/mɔ:/
-
danh từ
dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của loài nhai lại)
to fill one's maw
nhét đầy bụng
-
diều (chim)
-
mồm, họng (của con vật háu ăn)
Từ gần giống