Từ: maverick
/'mævərik/
-
danh từ
con bê chưa đánh dấu
-
người đảng viên có tổ chức; người hoạt động chính trị độc lập; người trí thức không chịu theo khuôn phép xã hội
-
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi lạc