TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: maudlin

/'mɔ:dlin/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt

  • say lè nhè

  • danh từ

    tính uỷ mị, tính hay khóc lóc

  • tình cảm uỷ mị, tình cảm sướt mướt