TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mathematics

/,mæθi'mætiks/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    môn toán, toán học

    pure mathematics

    toán học thuần tuý

    applied mathematics

    toán học ứng dụng