Từ: materialize
/mə'tiəriəlaiz/
-
động từ
vật chất hoá
-
cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện
the plan did not materialize
kế hoạch không thực hiện được
-
hiện ra (hồn ma...)
-
duy vật hoá
Từ gần giống