Từ: mate
/meit/
-
danh từ
(đánh cờ) nước chiếu tướng
-
động từ
(đánh cờ) chiếu tướng cho bí
-
danh từ
bạn, bạn nghề
-
con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời
-
người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực
-
(hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)
-
động từ
kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau
-
phủ chim, gà
-
sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng
Từ gần giống