Từ: match
-
danh từ
diêm
-
ngòi (châm súng hoả mai...)
-
cuộc thi đấu
a match of football
một cuộc thi đấu bóng đá
-
địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức
to meet one's match
gặp đối thủ
to have not one's
không có đối thủ
-
cái xứng nhau, cái hợp nhau
these two kinds of cloth are a good match
hai loại vải này rất hợp nhau
-
sự kết hôn; hôn nhân
to make a match
tác thành nên một việc hôn nhân
-
đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)
she (he) is a good match
cái đám ấy tốt đấy
-
động từ
đối chọi, địch được, sánh được, đối được
worldly pleasures cannot match those joys
những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này
-
làm cho hợp, làm cho phù hợp
they are well matched
hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ
to match words with deeds
làm cho lời nói phù hợp với việc làm
-
gả, cho lấy
-
xứng, hợp
these two colours do not match
hai màu này không hợp nhau
Từ gần giống