Từ: masculine
/'mɑ:skjulin/
-
tính từ
(thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông
-
có những đức tính như đàn ông
-
(ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực
masculine gender
giống đực
masculine word
từ giống đực
-
danh từ
con đực; con trai, đàn ông
-
(ngôn ngữ học) giống đực; từ giống đực
Từ gần giống