Từ: marvel
/'mɑ:vəl/
-
danh từ
vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công
the marvels of science
những kỳ công của khoa học
-
người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường
a marvel of patience
một người kiên nhẫn khác thường
-
động từ
ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ
to marvel at someone's boldness
kinh ngạc trước sự táo bạo của ai
-
tự hỏi
I marvel how you can do it
tôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào
Từ gần giống