Từ: marry
/'mæri/
-
động từ
cưới (vợ), lấy (chồng)
-
lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ
to marry off one's daughter to somebody
gả con gái, gả tống con gái
-
(nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ
-
kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
-
thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thế à!, ồ!
Từ gần giống