Từ: married
/'mærid/
-
tính từ
cưới, kết hôn, thành lập gia đình
to get married
thành lập gia đình
a newly married couple
một cặp vợ chồng mới cưới
-
(thuộc) vợ chồng
married life
đời sống vợ chồng
Từ gần giống