Từ: marriage
/'mæridʤ/
-
danh từ
sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân
to take in marriage
kết hôn (với ai)
marriage certificate; marriage lines
giấy đăng ký kết hôn, giấy giá thú
-
lễ cưới
Từ gần giống