TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: marked

/mɑ:kt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    rõ ràng, rõ rệt

    a marked difference

    một sự khác nhau rõ rệt

  • bị để ý (vì tình nghi, để báo thù...)