TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: map

/mæp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bản đồ

  • (toán học) bản đồ; ảnh tượng

  • (từ lóng) mặt

  • (thông tục) lỗi thời

  • (từ lóng) biến mất

  • nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...)

  • động từ

    vẽ lên bản đồ

  • sắp xếp, sắp đặt, vạch ra

    to map out one's time

    sắp xếp thời gian

    to map out a strategy

    vạch ra một chiến lược

    Cụm từ/thành ngữ

    off the map

    (thông tục) không quan trọng

    in the map

    (thông tục) quan trọng có tiếng