TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: manufacture

/,mænju'fæktʃə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự chế tạo, sự sản xuất

    of Vietnam manufacture

    do Việt-nam sản xuất

  • công nghiệp

    the cotton manufacture

    ngành công nghiệp dệt, ngành