TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: manger

/'meindʤə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    máng ăn (ngựa, trâu, bò...)

    Cụm từ/thành ngữ

    to be a dog in the manger

    (xem) dog