Từ: magnetism
/'mægnitizm/
-
danh từ
từ học
-
hiện tượng từ
remanent (residual) magnetism
hiện tượng từ dư
-
tính từ
nuclear magnetism
tính từ hạt nhân
-
(nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ
Từ gần giống