TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: machination

/,mæki'neiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    âm mưu, mưu đồ

  • sự bày mưu lập kế, sự mưu toan