Từ: luxury
/'lʌkʃəri/
-
danh từ
sự xa xỉ, sự xa hoa
a life of luxury
đời sống xa hoa
to live in [the lap of] luxury
sống trong cảnh xa hoa
-
đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa
-
hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị
-
điều vui sướng, niềm khoái trá