TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lure

/ljuə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên

  • nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ

    the pleasures of city life lure him away from studies

    những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành