Từ: lunar
/'lu:nə/
-
tính từ
(thuộc) mặt trăng
lunar month
tháng âm lịch
lunar New Year
tết âm lịch
-
mờ nhạt, không sáng lắm
-
hình lưỡi liềm
lunar bone
xương hình lưỡi liềm
-
(hoá học) (thuộc) bạc; chứa chất bạc
Cụm từ/thành ngữ
lunar politics
những vấn đề viển vông không thực tế
Từ gần giống