TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lumpishness

/'lʌmpiʃnis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    tính ù ì ục ịch; dáng bị thịt

  • tính trì độn, tính đần độn

  • tính lờ phờ