Từ: lower
/'louə/
-
tính từ
thấp hơn, ở dưới, bậc thấp
the lower lip
môi dưới
the lower animals
động vật bậc thấp
-
động từ
hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống
to lower a flag
kéo cờ xuống
to lower one's voice
hạ giọng
-
giảm, hạ (giá cả)
to lower prices
hạ giá
-
làm yếu đi, làm giảm đi
poor diet lowers resistance to illiness
chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật
-
làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị
to lower oneself
tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình
-
cau mày; có vẻ đe doạ
-
tối sầm (trời, mây)
Từ gần giống