Từ: loss
/lɔs/
-
danh từ
sự mất
-
sự thua, sự thất bại
the loss of a battle
sự thua trận
-
sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ
to suffer heavy losses
bị thiệt hại nặng
to seli at a loss
bán lỗ vốn
-
sự uổng phí, sự bỏ phí
without loss of time
không để uổng phí thì giờ
to be a loss to answers (for an answer; how to answer)
lúng túng không biết trả lời thế nào
Cụm từ/thành ngữ
to be at a loss
lúng túng, bối rối, luống cuống
Từ gần giống