TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lopping

/'lɔpiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự tỉa cành, sự xén cành

  • sự trừ khử những cái vô dụng

  • (số nhiều) cành bị tỉa, cành bị xén