TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: loon

/lu:n/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng điên, thằng cuồng

  • (động vật học) chim lặn gavia