Từ: loggerhead
/'lɔgəhed/
-
danh từ
người ngu xuẩn, người ngu đần
-
(động vật học) rùa caretta
-
dụng cụ làm chảy nhựa đường
Cụm từ/thành ngữ
to be at loggerhead with
cãi nhau với, bất hoà với
to set at loggerhead
to come (fall, go) to loggerhead
cãi nhau, bất hoà