TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: locket

/'lɔkit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mề đay

  • trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh (đồ trang sức)