TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: locker

/'lɔkə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người khoá

  • tủ có khoá, két có khoá

  • (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu)

    Cụm từ/thành ngữ

    not a shot in the locker

    không còn một xu dính túi