Từ: lobby
/'lɔbi/
-
danh từ
hành lang
-
hành lang ở nghị viện
a lobby politician
kẻ hoạt động chính trị ở hành lang, kẻ hoạt động chính trị ở hậu trường
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người hoạt động ở hành lang (nghị viện)
-
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
-
hay lui tới hành lang nghị viện; tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ
Từ gần giống