TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: livid

/'livid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    xám xịt, xám ngoẹt

  • tái nhợt, tái mét, tím ngắt

  • (thực vật học) tức tím gan, tím ruột, giận tái người