TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lively

/'laivli/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    sống, sinh động, giống như thật

    a lively portrait

    một bức chân dung giống như thật

    a lively novel

    một cuốn tiểu thuyết sinh động

  • vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi

    a lively youth

    một thanh niên hăng hái hoạt bát

    a lively discussion

    một cuộc tranh luận sôi nổi

  • khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo

    to make it lively for one's enemy

    làm cho địch thất điên bát đảo

  • sắc sảo; tươi

    lively colour

    sắc tươi, màu tươi

    lively look

    cái nhìn sắc sảo, cái nhìn tinh nhanh