TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: livelihood

/'laivlihud/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cách sinh nhai, sinh kế

    to earn (gets, make) a livelihood

    kiếm ăn, kiếm kế sinh nhai