TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: literal

/'litərəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen

    a literal translation

    bản dịch từng chữ theo nguyên văn

    a literal error

    chữ in sai

    ví dụ khác
  • tầm thường, phàm tục

    a literal man

    người phàm phu tục tử

  • thật, đúng như vậy

    a literal swarm of children

    đúng là bầy con nít