TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lingering

/'lɳgəriɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    kéo dài

    a lingering disease

    bệnh kéo dài

  • còn rơi rớt lại; mỏng manh

    a lingering habit

    một thói quen còn rơi rớt lại

    a lingering hope

    niềm hy vọng mỏng manh