Từ: linen
/'linin/
-
danh từ
vải lanh
-
đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...)
-
tính từ
bằng lanh
Cụm từ/thành ngữ
to wash one's dirty line to public
vạch áo cho người xem lưng
to wash one's dirty linen at home
đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng
Từ gần giống