Từ: linear
/'liniə/
-
tính từ
(thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch
-
dài, hẹp và đều nét (như một đường kẻ)
-
(toán học) tuyến
linear equation
phương trình tuyến
linear algebra
đại số tuyến
Từ gần giống