TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: light-fingered

/'lait,fiɳgəd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    khéo tay, nhanh tay

  • tài ăn cắp, tài xoáy