TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lift

/lift/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao

  • máy nhấc

  • thang máy

  • sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ

    to give someone a lift

    cho ai đi nhờ xe; (nghĩa bóng) nâng đỡ ai

  • chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà)

  • (hàng không) sức nâng (của không khí)

  • trọng lượng nâng

  • (hàng không), (như) air-lift

  • động từ

    giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao

    to lift [up] one's hand's

    giơ tay lên (để cầu khẩn...)

  • đỡ lên, dựng lên, kéo dậy

  • đào, bới

    to lift potatoes

    đào khoai tây

  • (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn)

    to lift cattle

    ăn trộm trâu bò

    to lift someone's purse

    móc ví ai

    ví dụ khác
  • nhổ (trại)

  • chấm dứt (sự phong toả...); bâi bỏ (sự cấm đoán...)

  • nhấc lên được, nâng lên được

    this window won't lift

    cái cửa sổ này không nhấc lên được

  • tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...)

    mist lifts

    sương mù tan đi

  • cưỡi sóng (tàu)

    ship lifts

    con tàu cưỡi sóng

  • gồ lên (sàn nhà)

    floor lifts

    sàn nhà gồ lên

  • hồi phục lại

  • tự hào

    Cụm từ/thành ngữ

    to lift a hand to do something

    mó tay làm việc gì

    to lift one's hand

    đưa tay lên thề

    to lift one's hand against somebody

    giơ tay đánh ai

    thành ngữ khác