Từ: license
/'laisəns/
-
động từ
cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký
-
danh từ
sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký
marriage licence
giấy đăng ký kết hôn
shooting licence
giấy phép săn bắn
-
bằng, chứng chỉ
driving licence
bằng lái xe
-
bằng cử nhân
-
sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn
-
(thơ ca) sự phóng túng về niêm luật
Từ gần giống