TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lettered

/'letəd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có học, hay chữ, thông thái

  • có chữ in, có chữ viết vào...

  • (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học