Từ: lemon
/'lemən/
-
danh từ
cá bơn lêmon
-
quả chanh; cây chanh
-
màu vàng nhạt
-
(từ lóng) cô gái vô duyên
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sự
to hand someone a lemon
(từ lóng) cho ai một vật vô dụng; đánh lừa ai
Từ gần giống