Từ: legitimate
/li'dʤitimit/
-
tính từ
hợp pháp
legitimate child
đứa con hợp pháp
-
chính đáng; chính thống
legitimate purpose
mục đích chính đáng
legitimate king
vua chính thống
-
có lý, hợp lôgic
legitimate argument
lý lẽ có lý
-
động từ
hợp pháp hoá
-
chính thống hoá
-
biện minh, bào chữa (một hành động...)
Từ gần giống