TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: legislatorship

/'ledʤisleitəʃip/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chức vị người làm luật, chức vị người lập pháp; chức vị thành viên có quan lập pháp