TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: leaven

/'levn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    men

  • (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra

  • chất nhuộm vào; chất pha trộn vào

  • động từ

    làm lên men

  • (nghĩa bóng) làm cho thấm và thay đổi

    Cụm từ/thành ngữ

    they are both of the same leaven

    chúng cùng một giuộc