TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: leaky

/'li:ki/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng

  • hay để lộ bí mật

  • hay đái rắt